Có 2 kết quả:

碰見 pèng jiàn ㄆㄥˋ ㄐㄧㄢˋ碰见 pèng jiàn ㄆㄥˋ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to run into
(2) to meet (unexpectedly)
(3) to bump into

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to run into
(2) to meet (unexpectedly)
(3) to bump into

Bình luận 0